Hiện nay, khi văn hóa mở cửa - hội nhập quốc tế ngày càng được mở rộng, ngôn ngữ giao tiếp cũng theo đó du nhập vào thị trường Việt Nam. Tiếng Anh chính là một trong những ngôn ngữ mang theo bản sắc văn hóa của nhiều quốc gia trên thế giới du nhập vào thị trường nước nhà. Tiếng Anh trải dài trên nhiều lĩnh vực, trong đó có cả pháp lý. Vậy những từ ngữ thông dụng khi sử dụng tiếng anh liên quan đến lĩnh vực pháp lý là gì? Công ty Luật Vietlawyer xin chia sẻ vấn đề này qua bài viết dưới đây.
Actus reus /ˌaktəs ˈrēəs/: Khách quan của tội phạm
Arraignment /əˈreɪn.mənt/: Sự luận tội
Arrest /əˈrest/: bắt giữ
Accountable /əˈkaʊn.tə.bəl/: Có trách nhiệm
Accredited /əˈkred.ɪt/: ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit /əˈkwɪt/: xử trắng án, tuyên bố vô tội
Affidavit /ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/: Bản khai
Argument /ˈɑːɡ.jə.mənt/: Sự lập luận, lý lẽ
Attorney /əˈtɜː.ni/: Luật Sư (= lawyer, barrister; advocate)
Argument for /ˈɑːgjʊmənt/: Lý lẽ tán thành
Act and deed /ækt_ænd_diːd/: văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended /ækt_æz_əˈmend/: luật sửa đổi
Act of god /ækt_əv_ɡɒd/: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Adversarial process /ˌæd.vəˈseə.ri.əl_ˈprəʊ.ses/: Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution /ɒlˈtɜː.nə.tɪv_dɪˈspjuːt_ˌrez.əˈluː.ʃən/: Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Appellate jurisdiction /əˈpel.ət_ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/: Thẩm quyền phúc thẩm
Bail /beɪl/: Tiền bảo lãnh
Bench trial /bentʃ_traɪəl/: Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder /beɪl_əv_əˈtāndər/: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Be convicted of /bi_kənˈvɪk.tɪd-e: Bị kết tội
Bring into account /brɪŋ_ˈɪn.tu_əˈkaʊnt/: Truy cứu trách nhiệm
Commit /kəˈmɪt/: Phạm tội
Crime /kraɪm/: Tội phạm
Client /ˈklaɪ.ənt/: Thân chủ
Civil law /ˌsɪv.əl_ˈlɔː/: Luật dân sự
Class action /ˌklɑːs ˈæk.ʃən/: Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts /kəˈliː.dʒi.əl_kɔːt/: Tòa cấp cao
Common law /ˈkɒm.ən_ˈlɔ/: Thông luật
Concurrent jurisdiction /kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/: Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion //kənˈkɜːrɪŋ/_əˈpɪn.jən//: Ý kiến đồng thời
Corpus juris /ˈkɔː.pər.ə_ˈi̯uː.ris/: Luật đoàn thể
Court of appeals /kɔːt_əv_əˈpiːl/: Tòa phúc thẩm
Criminal law /ˈkrɪm.ɪ.nəl/: Luật hình sự
Certificate of correctness /səˈtɪf.ɪ.kət_əv_kəˈrekt.nəs/: Bản chứng thực
Class action lawsuits /klɑːs_æk.ʃən_ˈlɔː.suːt/: Các vụ kiện thay mặt tập thể
Conduct a case /kənˈdʌkt_eɪ_keɪs/: Tiến hành xét xử
Congress /ˈkɒŋ.ɡres/: Quốc hội
Constitutional rights /ˌkɒn.stɪˈtʃuː.ʃən.əl/: Quyền hiến định
Damages /ˈdæm·ɪ·dʒɪz/: Khoản đền bù thiệt hại
Defendant /dɪˈfen.dənt/: Bị cáo.
Deal (with) /diːl/: Giải quyết, xử lý.
Dispute /dɪˈspjuːt/: Tranh chấp, tranh luận
Declaratory judgment /dəˈklerəˌtôrē_ˈdʒʌdʒ.mənt//: Án văn tuyên nhận
Deposition /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/: Lời khai
Dissenting opinion /dɪˈsen.tɪŋ_əˈpɪn.jən/: Ý kiến phản đối
Decline to state /dɪˈklaɪn_tu_steɪt/ː Từ chối khai
Delegate /ˈdel.ɪ.ɡət/: Đại biểu
Democratic /ˌdem.əˈkræt.ɪk/: Dân Chủ
Designates /ˈdez.ɪɡ.neɪt/: Phân công
Felony /ˈfɛləni/: Trọng tội
Fine /faɪn/: Phạt tiền
Financial Systems Consultant /faɪˈnænʃəl_ˈsɪstɪmz_kənˈsʌltənt/: Tư vấn tài chính
Fiscal Impact /ˈfɪskəl/: Ảnh hưởng đến ngân sách công
Forfeitures /ˈfɔːfɪʧəz/: Phạt nói chung
Free from intimidation /ɪnˌtɪmɪˈdeɪʃən/: Không bị đe doạ, tự nguyện.
Grand jury /grænd_ˈʤʊəri/: Bồi thẩm đoàn
General Election /ˈʤɛnərəl_ɪˈlɛkʃən/: Tổng Tuyển Cử
General obligation bonds /ˈʤɛnərəl_ˌɒblɪˈgeɪʃən_bɒndz/: Công trái trách nhiệm chung
Government bodies /ˈgʌvnmənt_ˈbɒdiz/: Cơ quan công quyền
Trên đây là chia sẻ của Công ty Luật VietLawyer, với kinh nghiệm nhiều năm trong mọi lĩnh vực pháp lý, nếu khách hàng có nhu cầu tư vấn các vấn đề liên quan đến các vấn đề pháp lý khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua website: https://vietlawyer.vn/ hoặc Hotline: 0927.625.666 để được tư vấn và giải đáp thắc mắc.